Có 3 kết quả:

尖利 jiān lì ㄐㄧㄢ ㄌㄧˋ尖厉 jiān lì ㄐㄧㄢ ㄌㄧˋ尖厲 jiān lì ㄐㄧㄢ ㄌㄧˋ

1/3

jiān lì ㄐㄧㄢ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) sharp
(2) keen
(3) cutting
(4) shrill
(5) piercing

Từ điển Trung-Anh

shrill (voice)

Từ điển Trung-Anh

shrill (voice)