Có 3 kết quả:
尖利 jiān lì ㄐㄧㄢ ㄌㄧˋ • 尖厉 jiān lì ㄐㄧㄢ ㄌㄧˋ • 尖厲 jiān lì ㄐㄧㄢ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sharp
(2) keen
(3) cutting
(4) shrill
(5) piercing
(2) keen
(3) cutting
(4) shrill
(5) piercing
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
shrill (voice)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
shrill (voice)
Bình luận 0